Có 2 kết quả:
菜单条 cài dān tiáo ㄘㄞˋ ㄉㄢ ㄊㄧㄠˊ • 菜單條 cài dān tiáo ㄘㄞˋ ㄉㄢ ㄊㄧㄠˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
menu bar (of a computer application)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
menu bar (of a computer application)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0