Có 2 kết quả:
菜单条 cài dān tiáo ㄘㄞˋ ㄉㄢ ㄊㄧㄠˊ • 菜單條 cài dān tiáo ㄘㄞˋ ㄉㄢ ㄊㄧㄠˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
menu bar (of a computer application)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
menu bar (of a computer application)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh